TPU-T41 Series
TPU-T41 Series
聚酯型TPU-T41系列
● 产品特色: Tính năng sản phẩm
硬度:độ cứng Shore A70 –Shore A 98
优良的力学性能、快速成型、抗撕裂、高耐磨和耐寒性能。
Tính cơ học tốt, thành hình nhanh, kháng xé, chịu mài mòn cao và khả năng chống lạnh
● 应用领域: Phạm vi ứng dụng
可广泛应用于密封圈,肩带,动物耳标,同步带,挤出圆带、防震零件和油封件等挤出和注塑制品。
Được sự dụng rộng rãi như dây đai, dây đeo, thắt lưng,vòng đai, miếng trang trí v.v ...
检验项目hạng mục kiểm nghiệm |
测试方法phương pháp thí nghiệm |
单位đơn vị |
T4175 |
T4180 |
T4185 |
T4190 |
T495 |
T4195 |
T4198 |
比重tỉ trọng |
ASTM D792 |
g/cm3 |
1.18 |
1.18 |
1.19 |
1.20 |
1.21 |
1.21 |
1.21 |
硬度độ cứng |
ASTM D2240 |
Shore A |
76 |
80 |
85 |
91 |
95 |
97 |
98 |
拉伸强度độ co giãn |
ASTM D412 |
MPa |
25 |
31 |
32 |
41 |
42 |
36 |
38 |
断裂伸长率Độ giãn dài tại điểm gãy |
ASTM D412 |
% |
750 |
660 |
580 |
510 |
480 |
580 |
530 |
100%模量co giãn mm 100% |
ASTM D412 |
MPa |
4.2 |
4.5 |
5.6 |
10.4 |
12.9 |
13 |
9.2 |
300%模量co giãn mm 300% |
ASTM D412 |
MPa |
5.6 |
7.7 |
10.4 |
18.7 |
21.5 |
23 |
16.9 |
撕裂强度sức mạnh rách |
ASTM D624 |
KN/m |
84 |
95 |
106 |
134 |
155 |
145 |
135 |
加工温度nhiệt độ chế biến |
/ |
℃ |
175-190 |
180-195 |
190-205 |
200-215 |
200-215 |
175-195 |
200-220 |
注:(1)以上数据为平均值,不视为产品标准。
Ghi chú: (1) trên chỉ là số trung bình , không phải là tiêu chuẩn sản phẩm.
(2)样品如果对水分要求严格,建议加工之前进行干燥处理,烘干温度85-100℃,烘干时间3-4h。
Nếu sản phẩm thể chất nước yêu cầu nghiêm khắc, nên sấy khô trước khi chế biến, nhiệt độ sấy 85-100 ℃. thời gian sấy 3-4h.