thông tin liên hệ
Mô tả chi tiết
Ưng Dụng sản xuất: Trục PU,và chất đàn hồi polyurethane khác, vv
Độ bền mài mòn tốt, chống thấm nước, chống nấm, tính chất cơ học tốt, màu sắc điều chỉnh bằng cách thêm sắc tố. Dùng 988SG+C1(TMP)+C2..
滾輪, 聚氨酯彈性體等..
耐磨性好,防水性,防黴,機械性能優異,顏色可以通過添加顏料來調節。 由固化劑988SG+C1(TMP)+C2固化。
liệu PU | D3136N | ||||||
chất phụ | 988SG+c1(TMP)+c2 | ||||||
988SG là chất đều chỉnh độ cứng , C1 & C2 là chất đông cứng | |||||||
100g3136N dùng 988SG/DMEP/g | 0 | 10 | 20 | 30 | 40 | 50 | 60 |
100g3136N dùng TMP(c1)/g | 3.5 | 3.5 | 3.5 | 3.5 | 3.5 | 3.5 | 3.5 |
100g3136N dùng c2/g | 0.6 | 0.6 | 0.6 | 0.6 | 0.6 | 0.6 | 0.6 |
thời gian hút chân không (min) | 100~120 | ||||||
thời gian đông cứng(min) | 30~90 | ||||||
thời gian lưu hóa /h/℃ | 16/120 | 16/120 | 16/120 | 16/120 | 16/120 | 16/120 | 16/120 |
shore (A) | 60±2 | 55±2 | 50±2 | 45±2 | 40±2 | 35±3 | 30±3 |
chú ý :D3136N rất đặc,C1(TMP)chất đông cứng,trước khi sử dụng nên cho vào lò hấp 90 độ C trong 2~4 tiếng。 |