TPU-T21 Series
TPU-T21 Series
聚酯型TPU-T21系列
● 产品特色: Tính năng sản phẩm
硬度độ cứng:Shore A 85 –Shore A 98
标准聚酯型、良好的透明性、优良的机械性能和可加工性,较高的性价比。
tiêu chuẩn TPU, trong suốt , tính chất cơ học tuyệt vời và có thể C, đạt được giá trị cao
● 应用领域: Phạm vi ứng dụng
Được sử dụng rộng rãi, bánh xe, da, Chuỗi xe chống trượt và các lĩnh vực khác trong ô tô.
|
检验项目hạng mục kiểm nghiệm |
测试方法phương pháp thí nghiệm |
单位đơn vị |
T2185 |
T2190 |
T2195 |
T2198 |
密 度Tính Nhớt |
ASTM D792 |
g/cm3 |
1.19 |
1.21 |
1.22 |
1.22 |
硬 度Độ cứng |
ASTM-D2240 |
Shore A |
86 |
91 |
95 |
98 |
拉伸强度độ co giãn |
ASTM D412 |
MPa |
25 |
36 |
38 |
39 |
断裂伸长率Độ giãn dài tại điểm gãy |
ASTM D412 |
% |
640 |
550 |
540 |
460 |
100%模量độ co giãn mm 100% |
ASTM D412 |
MPa |
5.4 |
8.4 |
11.5 |
14 |
300%模量độ co giãn mm 300% |
ASTM D412 |
MPa |
8.5 |
14.2 |
18.4 |
22 |
撕裂强度sức mạnh rách |
ASTM D624 |
KN/m |
97 |
121.5 |
137 |
168 |
加工温度nhiệt độ chế biến |
/ |
℃ |
180-200 |
185-205 |
190-215 |
195-220 |
注:(1)以上数据为平均值,不视为产品标准。
Ghi chú: (1) trên chỉ là số trung bình , không phải là tiêu chuẩn sản phẩm.
2)[t1] 样品如果对水分要求严格,建议加工之前进行干燥处理,烘干温度85-100℃,烘干时间3-4h。